Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immutable
/i'mju:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immutable
/ɪˈmjuːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thay đổi, bất biến
* Các từ tương tự:
immutableness
adjective
formal :unable to be changed
the
immutable
laws
of
nature
immutable
opposition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content