Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immortalize
/i'mɔ:təlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immortalize
/ɪˈmoɚtəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immortalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Cách viết khác immortalise
Động từ
làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở
* Các từ tương tự:
immortalize
verb
also Brit immortalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to cause (someone or something) to be remembered forever
The
battle
was
immortalized
in
a
famous
poem
.
The
explorers
were
immortalized
when
the
mountains
were
named
after
them
.
verb
Dickens's father was immortalized as Mr Micawber
celebrate
honour
glorify
memorialize
commemorate
apotheosize
canonize
beatify
exalt
ennoble
extol
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content