Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khiếm nhã, không đoan trang
    immodest behaviour
    cách xử sự không đoan trang (nói về nữ)
    an immodest dress
    chiếc áo không đoan trang
    thiếu khiêm tốn, tự phụ

    * Các từ tương tự:
    immodestly, immodesty