Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

imaginative /i'mædʒinətiv/  /i'mædʒenetiv/

  • Tính từ
    tưởng tượng (không có thực)
    giàu tưởng tượng
    an imaginative writer
    nhà văn giàu tưởng tượng

    * Các từ tương tự:
    imaginatively, imaginativeness