Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-tempered
/'il'tempəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-tempered
/ˈɪlˈtɛmpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
* Các từ tương tự:
ill-temperedly
,
ill-temperedness
adjective
[more ~; most ~]
easily annoyed or angered :bad-tempered
We
try
to
avoid
our
ill-tempered
neighbor
.
showing that you are annoyed or angry
an
ill-tempered
reply
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content