Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
    of that ilk
    (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
    chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
    (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc

    * Các từ tương tự:
    ilk, ilka