Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ignoble
/ig'nəʊbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ignoble
/ɪgˈnoʊbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đê tiện, hèn mạt
an
ignoble
person
người đê tiện
an
ignoble
action
hành động đê tiện
* Các từ tương tự:
ignobleness
adjective
[more ~; most ~] formal :not deserving respect :not noble or honorable
an
ignoble
past
ignoble
thoughts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content