Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idyll
/'idil/
/'aidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idyll
/ˈaɪdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thơ điền viên
cảnh điền viên, cảnh đồng quê
* Các từ tương tự:
idyllic
,
idyllically
,
idyllist
,
idyllize
noun
also idyl , pl idylls also idyls
[count] literary
a simple poem or other piece of writing that describes peaceful country life
a happy and enjoyable scene or experience
a
pastoral
/
romantic
idyll
* Các từ tương tự:
idyllic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content