Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều idola
    hình tượng; ý niệm
    (triết học) quan niệm sai lầm ((như) idol)

    * Các từ tương tự:
    idolater, idolatress, idolatrise, idolatrize, idolatrizer, idolatrous, idolatrously, idolatrousness, idolatry