Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idealistic
/,aidiə'listik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idealistic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
lý tưởng chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
idealistically
adjective
He is idealistic enough to believe that people are basically good
visionary
romantic
romanticized
optimistic
starry-eyed
quixotic
Panglossian
impractical
unrealistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content