Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hypocritical
/hipə'kritikəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hypocritical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
* Các từ tương tự:
hypocritically
adjective
He regards the Victorians as nothing but smug prudes and hypocritical moralizers
deceptive
deceitful
deceiving
insincere
dissembling
feigning
dissimulating
double-dealing
false
fake
faking
two-faced
pretending
lying
mendacious
Pharisaic
(
al
)
sanctimonious
dishonest
underhand
treacherous
perfidious
untrustworthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content