Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hypercritical
/,haipə'kritikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hypercritical
/ˌhaɪpɚˈkrɪtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chỉ trích quá khắc khe (bắt bẻ cả những lỗi lặt vặt)
* Các từ tương tự:
hypercritically
adjective
[more ~; most ~] :criticizing other people or things too strongly or too often
a
hypercritical
boss
a
hypercritical
movie
review
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content