Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hyper-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hyper-
/ˈhaɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố tạo từ với tính từ và danh từ)
quá
hypersensitive
quá đa cảm
* Các từ tương tự:
hyper-real
prefix
excessively or extremely
hyperactive
hypersensitive
excessive or extreme
hypersensitivity
hypertension
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content