Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xô đẩy, ẩy
    cảnh sát đẩy tên trộm ra khỏi nhà và đẩy nó lên xe của họ
    hối hả
    nhiều người xô đẩy hối hả quanh chúng tôi
    (Mỹ) (khẩu ngữ) xoay xở (để làm tiền, để chạy việc…)
    (Mỹ, lóng) làm đĩ
    hustle somebody [into something (doing something)]
    thúc ép [ai làm việc gì]
    tôi bị thúc ép đã quyết định vội vã
    Danh từ
    sự hối hả nhộn nhịp
    I hate all the hustle of Saturday shopping
    tôi ghét cái cảnh hối hả nhộn nhịp của việc mua sắm vào ngày thứ bảy

    * Các từ tương tự:
    hustler