Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
husk
/hʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
husk
/ˈhʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) vỏ quả đậu, trấu (thóc)
rice
in
the
husk
thóc [chưa xát trấu]
(bóng) vỏ ngoài vô giá trị
Động từ
bóc vỏ; xay (thóc)
* Các từ tương tự:
huskily
,
huskiness
,
husky
noun
plural husks
[count] :a usually thin, dry layer that covers some seeds and fruits
a
corn
husk [=(
US
)
shuck
]
see color picture
verb
husks; husked; husking
[+ obj] :to remove the thin, dry layer that covers some seeds and fruits :to remove the husk from (something)
Please
husk [=(
US
)
shuck
]
the
corn
while
I
set
the
table
.
* Các từ tương tự:
husky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content