Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hurrah
/hu'rɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hurrah
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cũng hurray, hooray) (+ for)
hoan hô
hurrah
for
the
holidays
!
Hoan hô kỳ nghỉ
hip, hip, hurrah
xem
hip
Danh từ
(cũng hurray)
tiếng hoan hô
interjection
/hʊˈrɑː/ or hooray /hʊˈreɪ/ also hurray /hʊˈreɪ/
used to express joy, approval, or encouragement
Hurrah!
I
got
the
job
!
Hip
,
hip
,
hooray
! -
sometimes
+
for
Hurrah
for
the
home
team
! -
see
also
last
hurrah
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content