Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunky
/'hʌɳki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng
công bằng, thẳng thắn
* Các từ tương tự:
hunky-dory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content