Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hunger strike
/'hʌηgəstraik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hunger strike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc đình công tuyệt thực
* Các từ tương tự:
hunger-striker
noun
plural ~ strikes
[count] :the act of refusing to eat as a way of showing that you strongly disagree with or disapprove of something
She
has
threatened
to
go
on
a
hunger
strike
[=
refuse
to
eat
]
if
her
colleagues
are
not
released
from
prison
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content