Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái bướu (lạc đà, người gù lưng)
    mô đất, gò đất
    give somebody the hump
    làm buồn phiền ai
    over the hump
    qua được nhiều khó khăn nhất của một công việc
    Động từ
    [+ up] dồn thành đống, làm thành ụ
    hump up the bed clothes
    dồn các khăn trải giường thành đống
    vác lên vai, vác lên lưng
    hump one's swag
    vác gói quần áo lên vai
    (lóng) ăn nằm với (ai)

    * Các từ tương tự:
    humpback, humpback bridge, humpbacked, humpbacked bridge, humped, humph, humpless, humpty-dumpty, humpy