Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humoursome
/'hju:məsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hay thay đổi, khó chiều (tính khí)
hay giận dỗi, hay gắt gỏng
* Các từ tương tự:
humoursomeness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content