Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humbug
/'hʌmbʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humbug
/ˈhʌmˌbʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò bịp bợp
kẻ bịp bợm
(Anh) kẹo bạc hà cứng
Động từ
(-gg-)
humbug somebody into (out of) something (doing something)
lừa gạt ai, bịp ai
* Các từ tương tự:
humbuggery
noun
plural -bugs
[noncount] :language or behavior that is false or meant to deceive people
Their
claims
are
humbug.
She's
only
30? Humbug!
[count] old-fashioned :someone or something that is not honest or true
He's
just
an
old
humbug. [=(
more
commonly
)
fraud
]
[count] Brit :a hard peppermint candy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content