Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trò bịp bợp
    kẻ bịp bợm
    (Anh) kẹo bạc hà cứng
    Động từ
    (-gg-)
    humbug somebody into (out of) something (doing something)
    lừa gạt ai, bịp ai

    * Các từ tương tự:
    humbuggery