Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humanize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humanize
/ˈhjuːməˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cách viết khác humanise
/'hju:mənaiz/
Động từ
nhân tính hóa
* Các từ tương tự:
humanize
verb
also Brit humanise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (someone or something) seem gentler, kinder, or more appealing to people
The
new
publicity
has
helped
to
humanize
the
corporation's
image
.
They
promised
to
humanize
conditions
at
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content