Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thân tàu thủy
    Danh từ
    vỏ trái cây (đõ, hồ đào…)
    Động từ
    bóc vỏ (trái cây)
    gạo được thu gom lại, quạt sạch trước khi đưa bán

    * Các từ tương tự:
    hullabaloo, hullo, hulloa