Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
howling
/haʊliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
howling
/ˈhaʊlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
howl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
rất lớn
a
howling
injustice
một điều bất công rất lớn
a
howling
shame
một điều xấu hổ vô cùng
adjective
always used before a noun
producing the long, low sound made by strong wind
a
howling
storm
informal :very great
The
movie
was
a
howling
success
.
verb
The wolves were howling at the moon last night. He howled with pain when he caught his finger in the door
yowl
cry
wail
ululate
bay
shout
yell
bellow
scream
roar
Colloq
holler
noun
The wolf's howl is an eerie, chilling sound. I kicked him and he let out a howl
yowl
yowling
ululation
ululating
wail
wailing
yelp
yelping
cry
shout
yell
bellow
scream
roar
Colloq
holler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content