Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hostel
/hɒtl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hostel
/ˈhɑːstn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ký túc xá (cho sinh viên…)
nhà trọ
* Các từ tương tự:
hosteler
,
hosteller
,
hostelry
noun
plural -tels
[count] an inexpensive place for usually young travelers to stay overnight - called also youth hostel
Brit :a shelter for homeless people
* Các từ tương tự:
hostelry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content