Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horrendous
/'hɒrendəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horrendous
/həˈrɛndəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kinh khủng, khủng khiếp
horrendous
queues
dãy người xếp hàng kinh khủng
* Các từ tương tự:
horrendously
adjective
[more ~; most ~] :very bad or unpleasant :horrible
horrendous
crimes
Her
taste
in
clothes
is
horrendous.
a
horrendous
traffic
jam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content