Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hope chest
/'həʊpt∫est/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hope chest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như bottom drawer
xem
bottom drawer
noun
plural ~ chests
[count] US old-fashioned :a chest or box in which a young woman keeps things (such as silverware and linen) that she will use after she gets married
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content