Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooky
/'hʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooky
/ˈhʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
hookey
noun
also hookey
play hooky
US informal :to be away from school without permission :to not be at school when you should be
He
was
playing
hooky [=
skipping
school
]
with
his
friends
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content