Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homogenize
/hə'mɒdʒənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homogenize
/hoʊˈmɑːʤəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đồng nhất hóa, thuần nhất hóa
đánh (sữa) cho kem tản đều ra
* Các từ tương tự:
homogenize
verb
also Brit homogenise -nizes; -nized; -nizing
[+ obj] formal
to treat (milk) so that the fat is mixed throughout instead of floating on top
to change (something) so that its parts are the same or similar
The
new
curriculum
is
an
attempt
to
homogenize
education
throughout
the
county
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content