Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homo-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo từ ghép)
đồng
homogenous
đồng nhất
homosexual
đồng tính luyến ái
* Các từ tương tự:
Homo sapiens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content