Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoick
/'hɔik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoick
/ˈhoɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhấc lên, nạy lên
she
hoicked
her
bike
onto
the
car
roof
chị ta nhấc chiếc xe đạp lên mui xe
he
tried
to
hoick
the
meat
out
of
the
tin
with
a
fork
anh ta dùng nĩa cố nạy hộp thịt
* Các từ tương tự:
hoicks
verb
hoicks; hoicked; hoicking
[+ obj] Brit informal :to lift or pull (something) with a quick movement :yank
He
hoicked
up
his
trousers
and
waded
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content