Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhấc lên, nạy lên
    chị ta nhấc chiếc xe đạp lên mui xe
    he tried to hoick the meat out of the tin with a fork
    anh ta dùng nĩa cố nạy hộp thịt

    * Các từ tương tự:
    hoicks