Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hindquarter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hindquarter
/ˈhaɪndˌkwoɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nửa sau xác súc vật bốn chân
(số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân
* Các từ tương tự:
hindquarters
noun
plural -ters
[count] :the back left or right part of the body of an animal with four feet - usually plural
the
dog's
/
horse's
hindquarters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content