Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc đi bộ đường dài (để luyện tập hay để tiêu khiển)
    a ten-mile hike
    cuộc đi bộ đường dài mười dặm
    (khẩu ngữ) sự tăng giá
    the union demands a 7% wage hike
    công đoàn đòi tăng lương 7%
    Động từ
    đi bộ đường dài
    tăng (giá…)
    hike [upan insurance claim
    tăng số tiền đòi bảo hiểm

    * Các từ tương tự:
    hiker