Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
highway
/'haiwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
highway
/ˈhaɪˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường cái, quốc lộ
con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
* Các từ tương tự:
Highway Code
,
highwayman
noun
plural -ways
[count] chiefly US :a main road that connects cities, towns, etc.
I
had
heard
there
was
a
traffic
jam
on
the
highway,
so
I
took
the
side
roads
. -
compare
expressway
,
freeway
,
interstate
* Các từ tương tự:
highway robbery
,
highwayman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content