Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hieroglyph /'haiərəglif/  

  • Danh từ
    chữ viết tượng hình (trong tiếng Ai Cập cổ…)
    ký hiệu ẩn nghĩa

    * Các từ tương tự:
    hieroglyphic, hieroglyphics