Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

heterogeneous /,hetərə'dʒi:niəs/  

  • Tính từ
    không thuần nhất, không đồng nhất
    the heterogeneous population of the USA
    dân cư không thuần nhất của nước Mỹ (gồm nhiều chủng tộc khác nhau)

    * Các từ tương tự:
    Heterogeneous capital, Heterogeneous product, heterogeneously