Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heterogeneous
/,hetərə'dʒi:niəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heterogeneous
/ˌhɛtərəˈʤiːnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thuần nhất, không đồng nhất
the
heterogeneous
population
of
the
USA
dân cư không thuần nhất của nước Mỹ (gồm nhiều chủng tộc khác nhau)
* Các từ tương tự:
Heterogeneous capital
,
Heterogeneous product
,
heterogeneously
adjective
[more ~; most ~] formal :made up of parts that are different
an
ethnically
heterogeneous
population
-
opposite
homogeneous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content