Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heroism
/'herouizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heroism
/ˈherəˌwɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
chủ nghĩa anh hùng
* Các từ tương tự:
heroisme
noun
[noncount] :great courage
acts
/
feats
of
heroism
women
who
showed
heroism
by
fighting
for
their
right
to
vote
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content