Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hero-worship /'hiərəʊ,wɜ:∫ip/  

  • Danh từ
    sự tôn sùng anh hùng
    Động từ
    (-pp-) tôn sùng (ai)
    những ngôi sao nhạc pốp được những người hâm mộ tôn sùng

    * Các từ tương tự:
    hero-worshipper