Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đưa tin truyền lệnh (trước đây)
    người báo; điềm báo
    in England the cuckoo is the herald of spring
    ở nước Anh, tiếng kêu của chim cu cu là báo hiệu mùa xuân
    (Anh) viên sĩ quan giữ lý lịch các gia đình quý tộc có huy hiệu
    Động từ
    là điềm báo trước, báo hiệu (việc gì)
    this invention herald [inthe age of computer
    phát minh này báo hiệu thời đại [máy] điện toán

    * Các từ tương tự:
    heraldic, heraldry