Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
henceforth
/hens'fɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henceforth
/ˈhɛnsˌfoɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henceforth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(cũng henceforward /hens'fɔ:wəd/)
từ nay trở đi
adverb
formal :from this time forward :starting now
Henceforth,
supervisors
will
report
directly
to
the
manager
.
She
announced
that
henceforth
she
would
be
running
the
company
.
adverb
Henceforth, make no more personal remarks
hereafter
henceforward
from
now
on
Colloq
US
from
here
on
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content