Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heir apparent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heir apparent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thừa kế hiển nhiên
* Các từ tương tự:
heir apparent
noun
plural heirs apparent
[count] an heir whose right to receive money, property, or a title cannot be taken away
The
Prince
of
Wales
is
(
the
)
heir
apparent
to
the
throne
of
England
.
a person who is very likely to have a job or position after the person who has it now leaves
The
coach
named
her
assistant
as
her
heir
apparent
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content