Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heedful
/'hi:dful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường vị ngữ)
chú ý
you
should
be
more
heedful
of
advice
anh phải chú ý hơn nữa đến lời người ta khuyên anh
* Các từ tương tự:
heedfulness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content