Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] trời, [thuộc] thiên đường
    a heavenly angel
    một vị thiên thần
    [thuộc] bầu trời
    heavenly bodies
    các thiên thể
    (khẩu ngữ) tuyệt trần
    this cake is heavenly
    cái bánh này ngon tuyệt trần

    * Các từ tương tự:
    heavenly-minded