Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nồng nhiệt, hồ hởi
    give one's hearty approval
    hồ hởi chấp thuận
    ồn ào vui vẻ
    thịnh soạn (bữa ăn)
    khỏe mạnh, tráng kiện (người già)
    hale and hearty
    xem hale
    Danh từ
    người nhiệt tình
    my hearties
    (cổ, khẩu ngữ)
    các bạn ơi (dùng để xưng hô, nhất là trong các thủy thủ)
    hò dô ta, nào các bạn ơi!