Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartening
/'hɑ:tniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hearten
/ˈhɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cổ vũ, động viên
heartening
new
tin tức cổ vũ mọi người
* Các từ tương tự:
hearteningly
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to cause (someone) to feel more cheerful or hopeful
The
team's
victory
has
heartened
its
fans
.
usually used as (be) heartened
The
team's
fans
were
heartened
by
the
victory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content