Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heart-rending
/'hɑ:trendiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heart-rending
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
não lòng, xé ruột
heart-rending
poverty
cảnh nghèo não lòng
a
heart-rending
cry
tiếng kêu xé ruột
adjective
Her distress was heart-rending to behold
agonizing
distressing
excruciating
bitter
painful
heartbreaking
harrowing
piteous
tragic
depressing
poignant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content