Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thính giác
    be hard (quickof hearing
    nặng (thính) tai
    tầm nghe
    within hearing
    trong tầm (gần) có thể nghe thấy
    sự nghe, dịp được người ta nghe
    I never gain a hearing
    chẳng ai muốn nghe tôi cả
    phiên tòa (chỉ có một quan tòa, không có hội đồng)
    gia đình bị cáo có mặt tại phiên tòa

    * Các từ tương tự:
    hearing-aid