Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

headline /'hedlain/  

  • Danh từ
    đề mục, tít (ở báo…)
    the headlines
    (số nhiều)
    bản tóm tắt những tin quan trọng (phát ra ở buổi đầu phát thanh…)
    hit (make; reach) the headlines
    trở thành tin tức quan trọng, được lan truyền rộng rãi

    * Các từ tương tự:
    headliner